Chơi game PUBG Mobile không chỉ là việc bắn súng hay sinh tồn; nó còn là một trải nghiệm đòi hỏi người chơi phải nắm vững nhiều thuật ngữ và khái niệm quan trọng. Dưới đây là 20 thuật ngữ cơ bản mà mọi game thủ cần biết để có thể tận hưởng trò chơi một cách hiệu quả hơn. Hãy cùng francilienne.net khám phá nhé!
1. Airdrop
Airdrop là một trong những yếu tố quan trọng nhất trong PUBG Mobile. Khi bạn thấy một chiếc máy bay thả thùng thính trên bầu trời, điều này có nghĩa là bạn có thể nhận được những trang bị hiếm và mạnh mẽ, như súng, giáp và thuốc. Tuy nhiên, các thùng thính thường thu hút nhiều người chơi, nên bạn cần cẩn trọng khi đến gần. Hãy luôn kiểm tra xung quanh trước khi loot từ airdrop.
Ảnh minh họa thuật ngữ Airdrop trong game PUBG Mobile
2. Finish
Thuật ngữ Finish dùng để chỉ hành động kết thúc một kẻ thù đã bị Knocked (hạ gục). Đây là một bước quan trọng trong việc đảm bảo rằng đối thủ không thể phục hồi. Tuy nhiên, bạn cũng cần cân nhắc xem có nên hoàn thành hoặc tập trung vào những kẻ thù khác không, vì hành động này có thể để lộ vị trí của bạn.
Ảnh minh họa thuật ngữ Finish trong game PUBG Mobile
3. Sniper
Sniper là những khẩu súng bắn tỉa với khả năng gây sát thương lớn từ khoảng cách xa. Trong PUBG Mobile, việc sử dụng Sniper đòi hỏi kỹ năng và sự kiên nhẫn. Một tay bắn tỉa giỏi có thể kiểm soát trận đấu từ xa, loại bỏ mục tiêu trước khi họ nhận ra nguy hiểm.
Ảnh minh họa thuật ngữ Sniper trong game PUBG Mobile
4. Grenade
Grenade (bom) là một loại vũ khí gây sát thương diện rộng trong PUBG Mobile. Có nhiều loại grenade như Frag Grenade, Smoke Grenade và Molotov Cocktail. Sử dụng grenade một cách thông minh có thể giúp bạn chiếm ưu thế trong các cuộc giao tranh. Hãy nhớ rằng grenade có thể được sử dụng để tấn công hoặc để tạo ra màn khói che chắn cho bạn.
Ảnh minh họa thuật ngữ Grenade trong game PUBG Mobile
5. Squad
Squad là thuật ngữ chỉ nhóm người chơi từ 4 thành viên trong PUBG Mobile. Chơi theo nhóm có thể giúp bạn dễ dàng hỗ trợ nhau và chiến đấu hiệu quả hơn. Tuy nhiên, sự phối hợp giữa các thành viên trong squad là điều cần thiết để đạt được chiến thắng.
Ảnh minh họa thuật ngữ Squad trong game PUBG Mobile
6. Camping
Camping là chiến thuật trú ẩn ở một vị trí nhất định để chờ đợi và tấn công kẻ thù. Điều này có thể mang lại lợi thế nếu bạn biết chọn một vị trí phù hợp và giấu kín. Tuy nhiên, camping cũng có thể khiến bạn trở thành mục tiêu dễ dàng nếu kẻ thù phát hiện ra bạn.
Ảnh minh họa thuật ngữ Camping trong game PUBG Mobile
7. DMR (Designated Marksman Rifle)
DMR là một loại vũ khí vừa có thể bắn tỉa vừa có thể sử dụng ở cự ly gần. Các loại súng như SKS, SLR hay Mini 14 thuộc danh mục DMR. Với khả năng bắn chính xác và tầm bắn xa, DMR là sự lựa chọn tuyệt vời cho những ai thích chơi tầm trung và dài.
Ảnh minh họa thuật ngữ DMR (Designated Marksman Rifle) trong game PUBG Mobile
8. TPP (Third Person Perspective)
TPP là chế độ chơi cho phép người chơi nhìn từ góc nhìn thứ ba, giúp quan sát xung quanh một cách dễ dàng hơn. Chế độ này thường được sử dụng trong các trận đấu, giúp bạn có cái nhìn tổng quan về tình hình mà không cần phải lộ diện.
Ảnh minh họa thuật ngữ TPP (Third Person Perspective) trong game PUBG Mobile
9. SMG (Submachine Gun)
SMG là các loại súng ngắn có khả năng bắn nhanh và thường được sử dụng trong các cuộc giao tranh gần. Những khẩu súng như UMP, Vector hay Thompson là những lựa chọn phổ biến cho những ai muốn tấn công nhanh và mạnh.
Ảnh minh họa thuật ngữ SMG (Submachine Gun) trong game PUBG Mobile
10. Knocked
Knocked dùng để chỉ tình trạng khi một người chơi bị hạ gục nhưng vẫn còn có thể được đồng đội cứu. Nếu bạn thấy đồng đội bị knocked, hãy nhanh chóng cứu họ trước khi kẻ thù hoàn thành cú đánh để đảm bảo đội hình của bạn vẫn còn nguyên vẹn.
Ảnh minh họa thuật ngữ Knocked trong game PUBG Mobile
11. FPP (First Person Perspective)
FPP là chế độ chơi cho phép người chơi nhìn từ góc nhìn thứ nhất. Chế độ này mang lại trải nghiệm chân thực hơn và giúp bạn cảm nhận được từng chi tiết của trò chơi. Tuy nhiên, nó cũng đòi hỏi người chơi phải có kỹ năng nhắm bắn chính xác.
Ảnh minh họa thuật ngữ FPP (First Person Perspective) trong game PUBG Mobile
12. Healing
Healing là thuật ngữ chỉ các hành động hồi phục sức khỏe trong game, bao gồm sử dụng băng gạc, thuốc, hay thực phẩm. Việc hồi phục sức khỏe kịp thời rất quan trọng để bạn có thể tiếp tục tham gia vào trận đấu mà không bị loại.
Ảnh minh họa thuật ngữ Healing trong game PUBG Mobile
13. Loot
Loot là hành động nhặt đồ trong game, bao gồm các trang bị, vũ khí và vật phẩm khác. Việc loot được thực hiện sau khi bạn đã tiêu diệt kẻ thù hoặc khi khám phá các khu vực trong game. Hãy tìm kiếm loot ở những nơi an toàn và luôn cảnh giác với kẻ thù.
Ảnh minh họa thuật ngữ Loot trong game PUBG Mobile
14. Skins
Skins là các vật phẩm trang trí cho nhân vật và vũ khí của bạn trong PUBG Mobile. Mặc dù skins không ảnh hưởng đến lối chơi, nhưng chúng giúp người chơi thể hiện cá tính và phong cách riêng của mình. Bạn có thể mua hoặc nhận skins qua các sự kiện trong game.
Ảnh minh họa thuật ngữ Skins trong game PUBG Mobile
15. Zone
Zone là khu vực an toàn mà người chơi cần phải nằm trong đó để tránh mất máu. Sau mỗi vòng, zone sẽ thu hẹp lại, ép người chơi phải di chuyển. Việc theo dõi zone và lên kế hoạch di chuyển là rất quan trọng để tồn tại lâu hơn trong game.
Ảnh minh họa thuật ngữ Zone trong game PUBG Mobile
16. Circle
Circle cũng tương tự như zone, chỉ các vòng tròn trên bản đồ. Mỗi khi vòng bo thu hẹp, người chơi sẽ bị loại nếu đứng ngoài vòng. Điều này tạo ra một áp lực và buộc người chơi phải di chuyển và chiến đấu.
Ảnh minh họa thuật ngữ Circle trong game PUBG Mobile
17. AR (Assault Rifle)
AR là các loại súng trường tấn công có khả năng bắn nhanh và chính xác, như M416, AKM và SCAR-L. AR là lựa chọn phổ biến cho hầu hết người chơi nhờ vào sự cân bằng giữa sát thương, tốc độ bắn và khả năng kiểm soát.
Ảnh minh họa thuật ngữ AR (Assault Rifle) trong game PUBG Mobile
18. Revive
Revive là hành động hồi sinh đồng đội bị knocked. Nếu bạn có thể cứu đồng đội, điều này sẽ giúp đội của bạn có cơ hội chiến thắng cao hơn. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng hành động này có thể dễ dàng làm lộ vị trí của bạn cho kẻ thù.
Ảnh minh họa thuật ngữ Revive trong game PUBG Mobile
19. Solo
Solo là chế độ chơi đơn, nơi bạn phải chiến đấu một mình chống lại tất cả những người chơi khác. Đây là một thử thách lớn, yêu cầu người chơi có khả năng tự bảo vệ và tìm kiếm loot một cách hiệu quả.
Ảnh minh họa thuật ngữ Solo trong game PUBG Mobile
20. Duo
Duo là chế độ chơi cho phép hai người chơi hợp tác với nhau. Chơi theo chế độ duo giúp tăng cường khả năng hỗ trợ và bảo vệ lẫn nhau, mang lại cơ hội cao hơn để sống sót.
Như vậy, trên đây là 20 thuật ngữ cơ bản mà bạn cần nắm rõ để có thể chơi PUBG Mobile hiệu quả. Việc hiểu và áp dụng những thuật ngữ này không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng mà còn giúp bạn tận hưởng trò chơi một cách trọn vẹn hơn. Hãy cùng francilienne.net khám phá và chinh phục PUBG Mobile!
Nếu bạn là một tín đồ của game, hãy chắc chắn khám phá thêm những nội dung thú vị khác mà chúng tôi đã tổng hợp. Đầu tiên, đừng bỏ lỡ 16 Game Zombie Kinh Điển mà bạn không thể bỏ qua! Nếu bạn yêu thích thiết kế, hãy tham khảo 18 Game Trang Trí Đẹp Mắt để thể hiện phong cách của riêng bạn. Đối với những ai yêu thích thể thao, 20 Game Bóng Rổ Hấp Dẫn sẽ cung cấp cho bạn những trải nghiệm giải trí không thể tuyệt vời hơn. Cuối cùng, bạn cũng có thể khám phá 17 Game Làm Tóc Hấp Dẫn dành cho tín đồ thời trang. Hãy cùng khám phá và mở rộng thế giới game của bạn ngay hôm nay!